Có 2 kết quả:

旧址 jiù zhǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˇ舊址 jiù zhǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) former site
(2) old location

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) former site
(2) old location

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0