Có 2 kết quả:
旧址 jiù zhǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˇ • 舊址 jiù zhǐ ㄐㄧㄡˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former site
(2) old location
(2) old location
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former site
(2) old location
(2) old location
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0